Có 2 kết quả:
测度 cè duó ㄘㄜˋ ㄉㄨㄛˊ • 測度 cè duó ㄘㄜˋ ㄉㄨㄛˊ
cè duó ㄘㄜˋ ㄉㄨㄛˊ [cè dù ㄘㄜˋ ㄉㄨˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to estimate
(2) to conjecture
(2) to conjecture
Bình luận 0
cè duó ㄘㄜˋ ㄉㄨㄛˊ [cè dù ㄘㄜˋ ㄉㄨˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to estimate
(2) to conjecture
(2) to conjecture
Bình luận 0